Máy Quang Ph?Đa Ch?Tiêu Iris HI801-02 - Thiết B?Tấn Tài //goghost.net/tu-khoa/may-quang-pho-da-chi-tieu-iris-hi801-02/ Thu, 23 Mar 2023 13:44:22 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=6.4.2 //goghost.net/wp-content/uploads/favicon-100x100.png Máy Quang Ph?Đa Ch?Tiêu Iris HI801-02 - Thiết B?Tấn Tài //goghost.net/tu-khoa/may-quang-pho-da-chi-tieu-iris-hi801-02/ 32 32 Máy Quang Ph?Đa Ch?Tiêu Iris HI801-02 - Thiết B?Tấn Tài //goghost.net/san-pham/may-quang-pho-da-chi-tieu-iris/ Thu, 23 Mar 2023 13:44:20 +0000 //demo1.goghost.net/index.php/san-pham/may-quang-pho-da-chi-tieu-iris/ Model: HI801-02

Hãng sản xuất: HANNA

Xuất x? Ý

Bảo hành: 12 Tháng

Bài viết Máy Quang Ph?Đa Ch?Tiêu Iris đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Thiết B?Tấn Tài.

]]>

Hướng Dẫn S?Dụng nhấn tải v?HI801-02

Hướng Dẫn S?Dụng nhấn tải v?HI801-02

Catalog nhấn tải v?HI801-02

– Máy quang ph?với bước sóng chính xác t?340 nm đến 900 nm quang ph?

– Kiểu dáng đẹp và trực quan cùng với dịch v?h?tr?k?thuật trọn đời sản phẩm.

– Đ?tin cậy cao.

– Bước sóng chính xác t?340 nm đến 900 nm.

– Nhiều hình dạng và kích c?cuvet, tùy chọn đường cong hiệu chuẩn và các phương pháp.

– Được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp như phòng thí nghiệm chuyên nghiệp, các cơ s?x?lý nước, nhà máy rượu vang và nhiều hơn nữa.

CHI TIẾT

 

THIẾT K?CAO CẤP

Iris có th?kiểm tra nhiều phép đo phân tích và có kh?năng đo trong khoảng quang ph?t?340 nm đến 900 nm.

Với thiết k?nh?gọn của h?thống quang học tiên tiến của nó, Iris có th?được s?dụng trong bất k?không gian nào cho kết qu?chính xác và nhất quán. H?thống quang phân chùm cho phép Iris t?động bù cho bất k?s?trôi nào trong nguồn sáng đ?đem đến đ?chính xác cao nhất.

 

 

 

 

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐÃ LẬP TRÌNH TRƯỚC VỚI KH?NĂNG M?RỘNG 

Iris được lập trình trước với hơn 80 phương pháp phân tích hóa học thông dụng. Đ?cập nhật những phương pháp này, đơn giản ch?cần kết nối với một máy tính hoặc ?đĩa flash.

Tùy chỉnh Iris với tối đa 100 phương pháp cá nhân. Iris s?hướng dẫn theo từng bước quá trình tạo phương pháp. Đ?tăng tính linh hoạt, mỗi phương pháp có th?bao gồm tối đa 10 điểm hiệu chuẩn, 5 bước sóng khác nhau và tối đa 5 đồng h?đếm thời gian phản ứng.

D?dàng truy cập các phương pháp yêu thích của bạn trực tiếp t?màn hình chính đ?tiết kiệm thời gian.

B?đếm thời gian cho s?nhất quán khi đo. Đồng h?đếm ngược hiển th?thời gian còn lại cho đến khi phép đo được thực hiện, đảm bảo kết qu?thống nhất giữa các phép đo và người dùng. Nếu gặp khó khăn, ch?đ?hướng dẫn s?h?tr?qua từng bước.

 

 

 

 

THAY ĐỔI KÍCH THƯỚC MẪU D?DÀNG

Với khoang đo cuvet ph?biến và tính năng nhận dạng t?động, kích thước cuvet có th?thay đổi khi cần thiết.

Kích thước cuvet được lập trình sẵn s?hiển th?trên màn hình mỗi lần đo đ?đảm bảo rằng chiều dài đường dẫn thích hợp với máy khi tính toán phép đo đ?có kết qu?chính xác.

 

 

 

 

 

TUỔI TH?ĐÈN CAO

Iris s?dụng đèn vonfram-halogen đ?tiết kiệm năng lượng, tuổi th?dài hơn và chất lượng ánh sáng được cải thiện cho nhiều bước sóng khác nhau.

Đèn thay th?có th?mua riêng đ?thay th?

 

 

 

 

 

 

 

KÍCH THƯỚC NH?GỌN, TIỆN LỢI

Cấu hình nh?gọn của iris và pin lâu dài giúp bạn d?dàng thiết lập bất c?nơi nào trong phòng thí nghiệm của bạn.

Pin lithium ion có th?sạc lại kéo dài trong 3.000 lần đo, hoặc 8 gi?– trong suốt một ngày s?dụng ngoài hiện trường.

KHÔNG CẦN CHUYỂN ĐỔI ĐƠN V?/strong>

Khi đang đo chlorine hoặc chạy xét nghiệm enzyme, quang ph?k?này s?thuận tiện hiển th?kết qu?theo đơn v?quan trọng nhất đối với bạn.

Iris có th?đo được đ?truyền, hấp th?và nồng đ?dựa trên nhu cầu của bạn.

 

 

 

 

 

TRÍCH XUẤT D?LIỆU D?DÀNG 

Xuất kết qu?với cổng USB hoặc liên kết máy tính trực tiếp theo ID mẫu, phương pháp, ngày hoặc thang đo. Lưu d?liệu dưới dạng .pdf hoặc .csv mà không cần s?dụng phần mềm chuyên biệt.

TRUY CẬP NHANH CHÓNG

Điều hướng nhanh giữa màn hình với các phím tùy chỉnh và truy cập các phương pháp yêu thích của bạn trực tiếp t?màn hình ch?với tính năng “favorite methods” .

ĐỊNH DẠNG D?LIỆU

Lưu d?liệu dưới dạng .pdf hoặc .csv. Tùy chọn định dạng tệp phù hợp nhất với bạn.

 

 

 

MÀN HÌNH LỚN

Với màn hình lớn 6″ và d?đọc. Đ?tương phản cao giúp các biểu tượng trên màn hình hiển th?nổi bật ngay c?khi s?dụng ngoài trời. Góc nhìn rộng cho các phép đo được nhìn thấy t?xa, do đó, khi s?dụng trong phòng thí nghiệm không cần phải di chuyển tr?chuột đ?xem các phép đo.

BÀN PHÍM CẢM ỨNG ĐIỆN DUNG

Bàn phím là một phần của màn hình hiển th?d?dàng v?sinh, máy s?nhận cảm ứng thậm chí thông qua găng tay.

 

 

 

VIDEO

CÁC CH?TIÊU MẶC ĐỊNH MÁY ĐO ĐƯỢC

Các ch?tiêu Nước Thải (màu tím) bắt buộc phá mẫu với máy phá mẫu HI839800-02 trước khi đo

Thông s?/em>

Thang đo

Đ?phân giải

Đ?chính xác

Mã thuốc th?/em>

Amoni thang thấp 0.00 to 3.00 mg/L NH3-N 0.01 mg/L ±0.04 mg/L

±4% kết qu?đo

HI93700-01 

(100 lần đo)

Amoni thang thấp

(nước thải)

0.00 to 3.00 mg/L NH3-N 0.01 mg/L ±0.10 mg/L

±5% kết qu?đo

HI93764A-25 

(25 lần đo)

Amoni thang trung 0.00 to 10.00 mg/L NH3-N 0.01 mg/L ±0.05 mg/L

±5% kết qu?đo

HI93715-01 

(100 lần đo)

Amoni thang cao 0.0 to 100.0 mg/L NH3-N 0.1 mg/L ±0.5 mg/L

±5% kết qu?đo

HI93733-01 

(100 lần đo)

Amoni thang cao

(nước thải)

0.0 to 100.0 mg/L NH3-N 0.1 mg/L ±1.0 mg/L

±5% kết qu?đo

HI93764B-25 

(25 lần đo)

Chất hoạt động v?mặt, anion 0.00 to 3.50 mg/L SDBS 0.01 mg/L ±0.04 mg/L

±3% kết qu?đo

HI95769-01

(40 lần đo)

Chất hoạt động v?mặt, anion (nước thải) 0.00 to 3.50 mg/L SDBS 0.01 mg/L ±0.10 mg/L

±5% kết qu?đo

HI96782-25

(25lần đo)

Chất hoạt động v?mặt, nonionic(nước thải) 0.00 to 6.00 mg/L TRITON X-100 0.01 mg/L ±0.10 mg/L

±5% kết qu?đo

HI96780-25

(25 lần đo)

Axit cyanuric 0 to 80 mg/L CYA 1 mg/L ±1 mg/L

±15% kết qu?đo

HI93722-01 

(100 lần đo)

Bạc 0.000 to 1.000 mg/L Ag 0.001 mg/L ±0.020 mg/L

±5% kết qu?đo

HI93737-01 

(50 lần đo)

Brom 0.00 to 8.00 mg/L Br2 0.01 mg/L ±0.08 mg/L

±3% kết qu?đo

HI93716-01 

(100 lần đo)

Canxi (nước ngọt) 0 to 400 mg/L Ca2+ 1 mg/L ±10 mg/L

±5% kết qu?đo

HI937521-01 

(50 lần đo)

Canxi (nước biển) 200 to 600 mg/L Ca2+ 1 mg/L ±6% kết qu?đo HI758-26 

(25 lần đo)

Cloride 0.0 to 20.0 mg/L Cl 0.1 mg/L ±0.5 mg/L

±6% kết qu?đo

HI93753-01 

(100 lần đo)

Chlorine dioxide 0.00 to 2.00 mg/L ClO2 0.01 mg/L ±0.10 mg/L

±5% kết qu?đo

HI93738-01 

(100 lần đo)

Chlorine dioxide

(phương pháp nhanh)

0.00 to 2.00 mg/L ClO2 0.01 mg/L ±0.10 mg/L

±5% kết qu?đo

HI96779-01

(100 lần đo)

Clo dư 0.00 to 5.00 mg/L Cl2 0.01 mg/L ±0.03 mg/L

±3% kết qu?đo

HI93701-01 

(100 lần đo)

Clo dư thang siêu thấp 0.000 to 0.500 mg/L Cl2 0.001 mg/L ±0.020 mg/L

±3% kết qu?đo

HI95762-01 

(100 lần đo)

Clo tổng 0.00 to 5.00 mg/L Cl2 0.01 mg/L ±0.03 mg/L

±3% kết qu?đo

HI93711-01 

(100 lần đo)

Clo tổng thang siêu thấp 0.000 to 0.500 mg/L Cl2 0.001 mg/L ±0.020 mg/L

±3% kết qu?đo

HI95761-01

(100 lần đo)

Clo tổng thang cao 0 to 500 mg/L Cl2 1 mg/L ±3 mg/L

±3% kết qu?đo

HI95771-01

(100 lần đo)

Crom VI thang cao 0 to 1000 μg/L Cr6+ 1  μg/L ±5  μg/L

±4% kết qu?đo

HI93723-01 

(100 lần đo)

Crom VI thang thấp 0 to 300 μg/L Cr6+ 1 μg/L ±1 μg/L

±4% kết qu?đo

HI93749-01

(100 lần đo)

Crom tổng và VI

(nước thải)

0 to 1000 μg/L Cr 1 μg/L ±10 μg/L

±3% kết qu?đo

HI96781-25
(25 lần đo)
COD thang thấp

(nước thải)

0 to 150 mg/L 1 mg/L ±5 mg/L

±4% kết qu?đo

HI93754A-25 

(24 lần đo)

COD thang trung

(nước thải)

0 to 1500 mg/L 1 mg/L ±15 mg/L

±4% kết qu?đo

HI93754B-25 

(24 lần đo)

COD thang cao

(nước thải)

0 to 15000 mg/L O2 1 mg/L ±150 mg/L

±2% kết qu?đo

HI93754C-25 

(24 lần đo)

Chất kh?oxy

(deha)

0 to 1000 μg/L DEHA O2 1 μg/L ±5 μg/L

±5% kết qu?đo

HI96773-01

(50 lần đo)

Chất kh?oxy

(carbohydrazide)

0.00 to 1.50 mg/L O(Carbohydrazide) 0.01 mg/L ±0.02 mg/L

±3% kết qu?đo

HI96773-01

(50 lần đo)

Chất kh?oxy

(hydroquinone)

0.00 to 2.50 mg/L O2 (Hydroquinone) 0.01 mg/L ±0.04 mg/L

±3% kết qu?đo

HI96773-01

(50  lần đo)

Chất kh?oxy

(iso-axit ascorbic)

0.00 to 4.50 mg/L O(ISO-ascorbic acid) 0.01 mg/L ±0.03 mg/L

±3% kết qu?đo

HI96773-01

(50 lần đo)

Cyanide 0.000?.200 mg/L CN¯ 0.0001 mg/L ±0.005 mg/L

±3% kết qu?đo

HI93714-01

(100 lần đo)

Màu của nước 0 to 500 PCU 1 PCU ±10 PCU

±5% kết qu?đo

Không cần thuốc th?/td>
Đồng thang cao 0.00 to 5.00 mg/L Cu 0.01 mg/L ±0.02 mg/L

±4% kết qu?đo

HI93702-01 

(100 lần đo)

Đồng thang thấp 0.000 to 1.500 mg/L Cu 0.001 mg/L ±0.010 mg/L

±5% kết qu?đo

HI95747-01

(100 lần đo)

Flo thang thấp 0.00 to 2.00 mg/L F 0.01 mg/L ±0.03 mg/L

±3% kết qu?đo

HI93729-01 

(100 lần đo)

Flo thang cao 0.0 to 20.0 mg/L F 0.1 mg/L ±0.5 mg/L

±3% kết qu?đo

HI93739-01 

(100 lần đo)

Đ?cứng tổng thang thấp 0 to 250 mg/L CaCO3 1 mg/L ±5 mg/L

±4% kết qu?đo

HI93735-00 

(100 lần đo)

Đ?cứng tổng thang trung 200 to 500 mg/L CaCO3 1 mg/L ±7 mg/L

±3% kết qu?đo

HI93735-01 

(100 lần đo)

Đ?cứng tổng thang cao 400 to 750 mg/L CaCO3 1 mg/L ±10 mg/L

±2% kết qu?đo

HI93735-02 

(100 lần đo)

Đ?cứng canxi 0.00 to 2.70 mg/L CaCO3 0.01 mg/L ±0.11 mg/L

±5% kết qu?đo

HI93720-01 

(100 lần đo)

Đ?cứng magie 0.00 to 2.00 mg/L CaCO3 0`01 mg/L ±0.11 mg/L

±5% kết qu?đo

HI93719-01 

(100 lần đo)

Hydrazine 0 to 400 μg/L N2H4 1 μg/L ±4% F.S HI93704-01 

(100 lần đo)

Kali 0.0 to 20.0 mg/L K 0.1 mg/L ±3.0 mg/L

±7% kết qu?đo

HI93750-01 

(100 lần đo)

Kẽm 0.00 to 3.00 mg/L Zn 0.01 mg/L ±0.03 mg/L

±3% kết qu?đo

HI93731-01 

(100 lần đo)

Kiềm (nước biển) 0 to 300 mg/L CaCO3 1 mg/L ±5 mg/L

±5% kết qu?đo

HI755-26 

(25 lần đo)

Kiềm (nước ngọt) 0 to 500 mg/L CaCO3 1 mg/L ±5 mg/L

±5% kết qu?đo

HI775-26 

(25 lần đo)

Iot 0.0 to 12.5 mg/L I2 0.1 mg/L ±0.1 mg/L

±5% kết qu?đo

HI93718-01 

(100 lần đo)

Magie 0 to 150 mg/L Mg2+ 1 mg/L ±5 mg/L

±3% kết qu?đo

HI937520-01 

(50 lần đo)

Mangan thang cao 0.0 to 20.0 mg/L Mn 0.1 mg/L ±0.2 mg/L

±3% kết qu?đo

HI93709-01 

(100 lần đo)

Mangan thang thấp 0 to 300 μg/L Mn 1 μg/L ±10 μg/L

±3% kết qu?đo

HI93748-01 

(50 lần đo)

Molybdenum 0.0 to 40.0 mg/L Mo6+ 0.1 mg/L ±0.3 mg/L

±5% kết qu?đo

HI93730-01

(100 lần đo)

Niken thang cao 0.00 to 7.00 g/L Ni 0.01 g/L ±0.07 g/L

±4% kết qu?đo

HI93726-01

(50 lần đo)

Niken thang thấp 0.000 to 1.000 mg/L Ni 0.001 mg/L ±0.010 mg/L

±7% kết qu?đo

HI93740-01 

(50 lần đo)

Nitrat 0.0 to 30.0 mg/L NO3-N 0.1 mg/L ±0.5 mg/L

±10% kết qu?đo

HI93728-01 

(100 lần đo)

Nitrat

(nước thải)

0.0 to 30.0 mg/L NO3-N 0.1 mg/L ±1.0 mg/L

±3% kết qu?đo

HI93766-50 

(50 lần đo)

Nitrit nước ngọt thang cao 0 to 150 mg/L NO2 1 mg/L ±4 mg/L

±4% kết qu?đo

HI93708-01 

(100 lần đo)

Nitrit nước ngọt thang thấp 0 to 600 μg/L NO2-N 1 μg/L ±20 μg/L

±4% kết qu?đo

HI93707-01 

(100 lần đo)

Nitrit nước biển thang siêu thấp 0 to 200 μg/L NO2-N 1 μg/L ±10 μg/L

±4% kết qu?đo

HI764-25 

(25 lần đo)

Nitơ tổng thang thấp

(nước thải)

0.0 to 25.0 mg/L N 0.1 mg/L ±1.0 mg/L

±5% kết qu?đo

HI93767A-50 

(49 lần đo)

Nitơ tổng thang cao

(nước thải)

0 đến 150 mg/L N 1 mg/L ±1.0 mg/L

±4% kết qu?đo

HI93767B-50 

(49 lần đo)

Nhôm 0.00 to 1.00 mg/L Al3+ 0.01 mg/L ±0.04 mg/L

±4% kết qu?đo

HI93712-01 

(100 lần đo)

pH 6.5 to 8.5 pH 0.1 pH ±0.1 pH HI93710-01 

(100 lần đo)

Photphat thang cao

(nước ngọt)

0.0 to 30.0 mg/L PO43- 0.1 mg/L ±1 mg/L

±4% kết qu?đo

HI93717-01 

(100 lần đo)

Photphat thang thấp

(nước ngọt)

0.00 to 2.50 mg/L PO43- 0.01 mg/L ±0.04 mg/L

±4% kết qu?đo

HI93713-01 

(100 lần đo)

Photphat thang siêu thấp

(nước biển)

0 to 200 μg/L P 1 μg/L ±5 μg/L

±5% kết qu?đo

HI736-25

(25 lần đo)

Photpho tổng thang thấp

(nước thải)

0.00 to 1.15 mg/L P 0.01 mg/L ±0.05 mg/L

±6% kết qu?đo

HI93758C-50 

(50 lần đo)

Photpho tổng thang cao

(nước thải)

0.0 to 32.6 mg/L P 0.1 mg/L ±0.5 mg/L

±5% kết qu?đo

HI93763B-50 

(49 lần đo)

Oxy hòa tan (DO) 0.0 to 10.0 mg/L O2 0.1 mg/L ±0.4 mg/L

±3% kết qu?đo

HI93732-01 

(100 lần đo)

Ozone 0.00 to 2.00 mg/L O3 0.01 mg/L ±0.02 mg/L

±3% kết qu?đo

HI93757-01 

(100 lần đo)

Sắt thang cao

(sắt tổng)

0.00 to 5.00 mg/L Fe 0.01 mg/L ±0.04 mg/L

±2% kết qu?đo

HI93721-01 

(100 lần đo)

Sắt thang thấp

(sắt tổng)

0.000 to 1.600 mg/L Fe 0.001 mg/L ±0.010 mg/L

±8% kết qu?đo

HI93746-01 

(50 lần đo)

Sắt II 0.00 to 6.00 mg/L Fe2+ 0.01 mg/L ±0.10 mg/L

±2% kết qu?đo

HI96776-01

(100 lần đo)

Sắt II/III 0.00 to 6.00 mg/L Fe 0.01 mg/L ±0.10 mg/L

±2% kết qu?đo

HI96777-01

(100 lần đo)

Sắt tổng

(nước thải)

0.00 to 7.00 mg/L Fe 0.01 mg/L ±0.20 mg/L

±3% kết qu?đo

HI96778-25

(25 lần đo)

Silica thang thấp 0.00 to 2.00 mg/L SiO2 0.01 mg/L ±0.03 mg/L

±3% kết qu?đo

HI93705-01 

(100 lần đo)

Silica thang cao 0 to 200 mg/L SiO2 1 mg/L ±1 mg/L

±5% kết qu?đo

HI96770-01 

(100 lần đo)

Sunfat 0 to 150 mg/L SO42- 1 mg/L ±5 mg/L

±3% kết qu?đo

HI93751-01 

(100 lần đo)

THÔNG S?MÁY

Đ?dài bước sóng T?340 đến 900 nm
Đ?phân giải bước sóng 1 nm
Đ?chính xác bước sóng ±1.5 nm
Ch?đ?đo Đ?truyền (% T), đ?hấp th?(abs), nồng đ?với tùy chọn đơn v?(ppm, mg/L, ppt, ºf, ºe, ppb, meq/L, μg/L, PCU, Pfund, pH, dKH, ºdH, meq/kg hoặc không chọn đơn v?
Tùy chọn bước sóng t?động, dựa trên phương pháp đã chọn (tùy chỉnh cho các phương pháp người dùng)
Nguồn sáng Đèn tungsten halogen
H?thống quang học các mẫu chùm tách và các đầu dò ánh sáng tham chiếu
Hiệu chuẩn bước sóng Bên trong, t?động khi bật nguồn, visual feedback
Ánh sáng lạc <0.1 % T tại 340 nm với NaNO2
Băng thông quang ph?/td> 5 nm (Toàn b?chiều rộng ?nửa tối đa)
Hình dáng cuvet Tròn      : 16 mm, tròn 22 mm

Trụ?      :  13 mm

Vuông    : 10 mm

Ch?nhật: 50 mm (t?động nhận)

Các phương pháp và ch?tiêu đo được Mặc định   : 150 (đã cài đặt trước 85)

Người dùng: 100

Lưu d?liệu lên đến 9999 giá tr?đo được
Định dạng file .csv file format, .pdf file format
Kết nối (1) USB – A (mass storage host);

(1) USB – B (mass storage device)

Pin 3000 phép đo hoặc 8 gi?/td>
Nguồn điện adapter 15 VDC; pin sạc Li-Ion 10.8 VDC
Môi trường 0 to 50 °C (32 to 122 °F); 0 to 95% RH
Kích thước 155 x 205 x 322 mm
Khối lượng 3 kg
Cung cấp gồm – Máy đo HI801

– 4 cuvet 22mm và nắp đậy

– Adapter (Khay đựng cuvet) vuông 10mm, tròn 13mm và tròn 16mm

– Khăn lau cuvet

– Kéo

– Cáp USB

– Pin lithium ion

– Adapter 115VAC đến 15VDC

– USB

– Hướng dẫn s?dụng

– Giấy chứng nhận chất lượng

– Phiếu bảo hành

THUỐC TH?MUA RIÊNG

Bảo hành 12 tháng

Bài viết Máy Quang Ph?Đa Ch?Tiêu Iris đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Thiết B?Tấn Tài.

]]>