Máy Đo pH/ORP - Thiết B?Tấn Tài //goghost.net/tu-khoa/may-do-ph-orp/ Fri, 24 Mar 2023 07:57:35 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=6.4.2 //goghost.net/wp-content/uploads/favicon-100x100.png Máy Đo pH/ORP - Thiết B?Tấn Tài //goghost.net/tu-khoa/may-do-ph-orp/ 32 32 Máy Đo pH/ORP - Thiết B?Tấn Tài //goghost.net/san-pham/may-do-ph-orp-ec-tds-do-man-tro-khang-ap-suat-nhiet-do-chong-tham-nuoc-model-hi98195-2/ Thu, 23 Mar 2023 13:41:42 +0000 //demo1.goghost.net/index.php/san-pham/may-do-ph-orp-ec-tds-do-man-tro-khang-ap-suat-nhiet-do-chong-tham-nuoc-model-hi98195-2/ Model: HI98195

Hãng sản xuất: HANNA

Xuất x? Ý

Bảo hành: 12 Tháng

Bài viết Máy Đo pH/ORP/EC/TDS/Đ?Mặn/Tr?Kháng/Áp Suất/Nhiệt Đ?Chống Thấm Nước Model HI98195 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Thiết B?Tấn Tài.

]]>
THÔNG S?K?THUẬT

Thang đo pH 0.00 to 14.00 pH
Đ?phân giải pH 0.01 pH
Đ?chính xác pH ±0.02 pH
Hiệu chuẩn pH T?động 1, 2 hoặc 3 điểm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) hoặc 1 đệm tùy chỉnh
Thang đo mV – pH ±600.0 mV
Đ?phân giải mV – pH 0.1 mV
Đ?chính xác mV – pH ±0.5 mV
Thang đo ORP ±2000.0 mV
Đ?phân giải ORP 0.1 mV
Đ?chính xác ORP ±1.0 mV
Hiệu chuẩn ORP t?động tại 1 điểm tùy chỉnh (mV tương đối)
Thang đo Đ?Dẫn 0 to 9999 µS/cm; 0.000 to 200.0 mS/cm (EC tuyệt đối đến 400.0 mS/cm)
Đ?phân giải Đ?Dẫn T?động: 1 µS/cm from 0 to 9999 µS/cm;

0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm;

0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm;

T?động (mS/cm): 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/cm;

0.01 from 100.0 to 400.0 mS/cm ;

bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01

Đ?chính xác Đ?Dẫn ±1 % kết qu?đo hoặc ±1µS/cm cho giá tr?lớn hơn
Hiệu chuẩn Đ?Dẫn T?động 1 điểm (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc tùy chỉnh
Thang đo TDS
(tổng chất rắn hòa tan)
0 to 9999 ppm (mg/L)

0.000 to 400.0 ppt (g/L)

(giá tr?lớn nhất dựa trên h?s?TDS)

Đ?phân giải TDS Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L)
T?động: 1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L;0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ; 0.1 ppt (g/L) t?100.0 đến 400.0 ppt (g/L).T?động ppt (g/L): 0.001 ppt (g/L) from 0.000 to 9.999 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ;0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L)
Đ?chính xác TDS ±1% kết qu?đo hoặc ±1 ppm cho giá tr?lớn hơn
Hiệu chuẩn TDS Theo hiệu chuẩn đ?dẫn
Thang đo Tr?kháng 0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm
Đ?phân giải Tr?kháng Dựa trên kết qu?đo tr?kháng
Hiệu chuẩn Tr?kháng Theo hiệu chuẩn đ?dẫn
Thang đo Đ?mặn 0.00 to 70.00 PSU
Đ?phân giải Đ?mặn 0.01 PSU
Đ?chính xác Đ?mặn ±2% kết qu?đo hoặc ±0.01 PSU cho giá tr?lớn hơn
Hiệu chuẩn Đ?mặn Theo chuẩn đ?dẫn
Thang đo σ Nước biển 0.0 to 50.0 σt, σ₀, σ₁₅
Đ?phân giải σ Nước biển 0.1 σt, σ₀, σ₁₅
Đ?chính xác σ Nước biển ±1 σt, σ₀, σ₁₅
Hiệu chuẩn σ Nước biển Theo chuẩn đ?dẫn
Thang đo Áp suất 450 to 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa
Đ?phân giải Áp suất 0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa
Đ?chính xác Áp suất ±3 mm Hg trong ±15°C t?nhiệt đ?chuẩn
Hiệu chuẩn Áp suất t?động tại 1 điểm tùy chọn
Thang đo nhiệt đ?/td> -5.00 to 55.00 °C, 23.00 to 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K
Đ?phân giải Nhiệt đ?/td> 0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F
Đ?chính xác nhiệt đ?/td> ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K
Hiệu chuẩn Nhiệt đ?/td> t?động tại 1 điểm tùy chọn
Bù Nhiệt đ?/td> t?động t?-5 to 55 °C (23 to 131 °F)
B?nh?lưu 45,000 bản (ghi liên tục hoặc ghi theo yêu cầu)
Ghi theo khoảng thời gian T?1 giây đến 3 tiếng
Kết nối PC Cổng USB với phần mềm HI9298194
Pin 4 x 1.5 V/ khoảng 360 gi?s?dụng liên tục mà không cần đèn nền (50 gi?với đèn nền)
Môi trường 0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)
Kích thước 185 x 93 x 35.2 mm
Khối lượng 400 g
Bảo hành 12 tháng cho máy ; 06 tháng cho điện cực và cảm biến đi kèm

(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)

Cung cấp gồm – Máy đo HI98195

– Đầu dò HI7698194 tùy chiều dài cáp:

+ HI98195: điện cực cáp 4m

        + HI98195/10: điện cực cáp 10m

        + HI98195/20: điện cực cáp 20m

        + HI98195/40: điện cực cáp 40m

– Cảm biến pH/ORP HI7698194-1

– Cảm biến EC/TDS/NaCl HI7698194-3

– Đĩa phần mềm kết nối máy tính Hanna HI9298194.

– Cáp USB.

– 4 pin AA 1.5V.

– Hướng dẫn s?dụng.

– Chứng nhận chất lượng cho máy, đầu dò và các cảm biến.

– Phiếu bảo hành.

– Vali đựng máy.

Bài viết Máy Đo pH/ORP/EC/TDS/Đ?Mặn/Tr?Kháng/Áp Suất/Nhiệt Đ?Chống Thấm Nước Model HI98195 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Thiết B?Tấn Tài.

]]>
Máy Đo pH/ORP - Thiết B?Tấn Tài //goghost.net/san-pham/may-do-ph-orp-va-ec-tds-do-man-tro-khang-de-ban-model-hi5521/ Thu, 23 Mar 2023 13:41:42 +0000 //demo1.goghost.net/index.php/san-pham/may-do-ph-orp-va-ec-tds-do-man-tro-khang-de-ban-model-hi5521/ Model: HI5521

Hãng sản xuất: HANNA

Xuất x? Ý

Bảo hành: 12 Tháng

Bài viết Máy Đo pH/ORP Và EC/TDS/Đ?Mặn/Tr?Kháng Đ?Bàn Model HI5521 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Thiết B?Tấn Tài.

]]>
THÔNG S?K?THUẬT

pH Thang đo -2.000 đến 20.000 pH
Đ?phân giải 0.1, 0.01, 0.001 pH
Đ?chính xác ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD
Hiệu chuẩn – T?1 đến 5 điểm

– Nhận chuẩn t?động

– Tại 1.68, 3.00, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01,12.45 hoặc 5 đệm tùy chỉnh

Bù nhiệt T?động hoặc bằng tay t?-20 đến 120 đ?C
ORP Thang đo ±2000 mV
Đ?phân giải 0.1 mV
Đ?chính xác ±0.2 mV ±1 LSD
Relative mV Offset ±2000 mV
EC Thang đo 0.000 đến 9.999 μS/cm

10.00 đến 99.99 μS/cm

100.0 đến 999.9 μS/cm

1.000 đến 9.999 mS/cm

10.00 đến 99.99 mS/cm

100.0 đến 1000.0 mS/cm EC thực t?

Đ?phân giải 0.001 μS/cm, 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.001 mS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm
Đ?chính xác ±1% giá tr?đo được (±0.01 μS/cm)
Hiệu chuẩn – Tại 1 hoặc nhiều điểm.

– Nhận chuẩn t?động.

– Tại 0.000 μS/cm, 84.00 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.000 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.00 mS/cm, 111.8 mS/cm hoặc chuẩn người dùng.

TDS Thang đo 0.000 đến 9.999 ppm (mg/L)

10.00 đến 99.99 ppm (mg/L)

100.0 đến 999.9 ppm (mg/L)

1.000 đến 9.999 ppt (g/L)

10.00 đến 99.99 ppt (g/L)

100.0 đến 400.0 ppt (g/L) TDS thực t? (với h?s?1.00)

1 ppt = 1000 ppm

Đ?phân giải 0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.001 ppt, 0.01 ppt, 0.1 ppt
Đ?chính xác ±1% giá tr?(±0.01 ppm)
Tr?kháng Thang đo 1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm
Đ?phân giải 0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*
Đ?chính xác ±2% giá tr?(± 1 Ω•cm)
Đ?mặn Thang đo – T?l?thực hành: 0.00 to 42.00 psu;

– T?l?nước biển t?nhiên: 0.00 to 80.00 ppt;

– T?l?%: 0.0 to 400.0%

Đ?phân giải – 0.01 cho t?l?thực hành và nước biển t?nhiên

– 0.1% cho t?l?%

Đ?chính xác ± 1% giá tr?đo được
Hiệu chuẩn T?l?%: 1 điểm tại 100% (HI7037 mua riêng)
Nhiệt đ?/td> Thang đo -20.0 to 120.0 ºC, -4.0 to 248.0 °F ; 253.15 to 393.15 K**
Đ?phân giải 0.1 °C, 0.1 °F; 0.1 K
Đ?chính xác ±0.2 °C, ±0.4 °F; ±0.2 K (không đầu dò)
Bù nhiệt Không kích hoạt, tuyến tính hoặc phi tuyến tính (nước t?nhiên)
H?s?nhiệt đ?/td> 0.00 đến 10.00 %/oC
Nhiệt đ?tham khảo 5.0 đến 30.0oC
Hằng s?cell 0.0500 to 200.00
Loại cell 4 cells
Điện cực pH HI1131B thân thủy tinh với đầu BNC cáp 1m
Đầu dò EC/TDS HI76312 bạch kim, 4 vòng với cáp 1m
Đầu dò nhiệt đ?/td> HI7662-W thép không g?với cáp 1m
USP ?45?/td>
Cổng kết nối PC USB
Kênh đầu vào – pH/ORP

– EC/TDS/Đ?mặn/Tr?kháng

GLP Hằng s?cell/offset đầu dò, nhiệt đ?tham khảo, h?s?bù nhiệt, điểm chuẩn, thời gian chuẩn
Nguồn điện Adapter 12V (bao gồm)
Môi trường 0 đến 50oC, RHmax 95% không ngưng t?/td>
Kích thước 160 x 231 x 94 mm
Khối lượng 1.2 Kg
Bảo hành 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm

(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)

Cung cấp gồm – Máy đo HI5521

+ HI5521-01: 115V

+ HI5521-02: 230V

– Điện cực pH HI1131B,

– Đầu dò nhiệt đ?HI7662-W

– Đầu dò đ?dẫn HI76312

– Giá đ?điện cực

– Gói dung dịch chuẩn pH4.01 và pH7.01

– Gói dung dịch v?sinh điện cực HI700601

– Dung dịch châm thân điện cực pH HI7082 (30mL)

– Adapter 12V

– Phiếu bảo hành

– Chứng nhận chất lượng cho máy và các điện cực

– Hướng dẫn s?dụng.

– Hộp đựng bằng giấy

Lưu ý * Đ?dẫn chưa bù nhiệt (hoặc TDS) là giá tr?đ?dẫn điện (hoặc TDS) không cần bù nhiệt.

** Giảm đến giới hạn đầu dò thực t?/td>

Bài viết Máy Đo pH/ORP Và EC/TDS/Đ?Mặn/Tr?Kháng Đ?Bàn Model HI5521 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Thiết B?Tấn Tài.

]]>
Máy Đo pH/ORP - Thiết B?Tấn Tài //goghost.net/san-pham/may-do-ph-orp-ise-va-ec-tds-do-man-tro-khang-de-ban-model-hi5522-02/ Thu, 23 Mar 2023 13:41:42 +0000 //demo1.goghost.net/index.php/san-pham/may-do-ph-orp-ise-va-ec-tds-do-man-tro-khang-de-ban-model-hi5522-02/ Model: HI5522-02

Hãng sản xuất: HANNA

Xuất x? Ý

Bảo hành: 12 Tháng

Bài viết Máy Đo pH/ORP/ISE Và EC/TDS/Đ?Mặn/Tr?Kháng Đ?Bàn Model HI5522-02 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Thiết B?Tấn Tài.

]]>
THÔNG S?K?THUẬT

pH Thang đo -2.000 to 20.000 pH
Đ?phân giải 0.1, 0.01, 0.001 pH
Đ?chính xác ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD
Hiệu chuẩn T?động lên đến 5 điểm 1.68, 3.00, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01,12.45 và 5 đệm tùy chỉnh
Bù nhiệt T?động hoặc bằng tay t?-20 đến 120 đ?C
ORP – Điện Th?Oxy Hóa Kh?/td> Thang đo ±2000 mV
Đ?phân giải 0.1 mV
Đ?chính xác ±0.2 mV ±1 LSD
Relative mV Offset ±2000 mV
EC – Đ?dẫn Thang đo 0.000 to 9.999 μS/cm

10.00 to 99.99 μS/cm

100.0 to 999.9 μS/cm

1.000 to 9.999 mS/cm

10.00 to 99.99 mS/cm

100.0 to 1000.0 mS/cm EC thực t?

Đ?phân giải 0.001 μS/cm, 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.001 mS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm
Đ?chính xác ±1% giá tr?đo được (±0.01 μS/cm)
Hiệu chuẩn – Tại 1 hoặc nhiều điểm

– Nhận chuẩn t?động

– Chuẩn mặc định: 0.000 μS/cm, 84.00 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.000 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.00 mS/cm, 111.8 mS/cm

– Chuẩn người dùng

TDS – Tổng chất rắn hòa tan Thang đo 0.000 to 9.999 ppm (mg/L)

10.00 to 99.99 ppm (mg/L)

100.0 to 999.9 ppm (mg/L)

1.000 to 9.999 ppt (g/L)

10.00 to 99.99 ppt (g/L)

100.0 to 400.0 ppt (g/L) TDS thực t?

(với h?s?1.00)

Đ?phân giải 0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.001 ppt, 0.01 ppt, 0.1 ppt
Đ?chính xác ±1% giá tr?(±0.01 ppm)
ISE Thang đo 1 x 10⁻⁶ to 9.99 x 10¹⁰ nồng đ?/td>
Đ?phân giải 1; 0.1; 0.01; 0.001 nồng đ?/td>
Đ?chính xác ±0.5% giá tr?(hóa tr?I), ±1%  giá tr?(hóa tr?II)
Hiệu chuẩn đến 5 điểm với 5 dung dịch chuẩn có sẵn (0.1, 1, 10, 100, 1000) và 5 đơn v?tùy chọn
Tr?kháng Thang đo 1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm
Đ?phân giải 0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*
Đ?chính xác ±2% giá tr?(± 1 Ω•cm)
Đ?mặn – NaCl Thang đo – T?l?thực hành: 0.00 to 42.00 psu;

– T?l?nước biển t?nhiên: 0.00 to 80.00 ppt;

– T?l?%: 0.0 to 400.0%

Đ?phân giải – 0.01 cho t?l?thực hành và nước biển t?nhiên

– 0.1% cho t?l?%

Đ?chính xác ± 1% giá tr?đo được
Hiệu chuẩn T?l?%: 1 điểm tại 100% (HI7037 mua riêng)
Nhiệt đ?/td> Thang đo -20.0 to 120.0 ºC, -4.0 to 248.0 °F ; 253.15 to 393.15 K**
Đ?phân giải 0.1 °C, 0.1 °F; 0.1 K
Đ?chính xác ±0.2 °C, ±0.4 °F; ±0.2 K (không đầu dò)
Bù nhiệt Không kích hoạt, tuyến tính hoặc phi tuyến tính (nước t?nhiên)
H?s?nhiệt đ?/td> 0.00 đến 10.00 %/oC
Nhiệt đ?tham khảo 5.0 đến 30.0oC
Hằng s?cell 0.0500 to 200.00
Loại cell 4 cells
Điện cực pH HI1131B thân thủy tinh với đầu BNC cáp 1m
Đầu dò EC/TDS HI76312 bạch kim, 4 vòng với cáp 1m
Đầu dò nhiệt đ?/td> HI7662-W thép không g?với cáp 1m
USP ?45?/td>
Cổng kết nối PC USB
Kênh đầu vào – pH/ORP/ISE

– EC/TDS/Đ?mặn/Tr?kháng

GLP Hằng s?cell/offset đầu dò, nhiệt đ?tham khảo, h?s?bù nhiệt, điểm chuẩn, thời gian chuẩn
Nguồn điện Adapter 12V (bao gồm)
Môi trường 0 đến 50oC, RHmax 95% không ngưng t?/td>
Kích thước 160 x 231 x 94 mm
Khối lượng 1.2 Kg
Bảo hành 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm

(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)

Cung cấp gồm – Máy đo HI5522

– Điện cực pH HI1131B

– Đầu dò nhiệt đ?HI7662-W

– Đầu dò đ?dẫn HI76312

– Giá đ?điện cực

– Gói dung dịch chuẩn pH4.01 và pH7.01

– Gói dung dịch rửa điện cực HI700601

– Dung dịch châm thân điện cực pH HI7082 (30mL)

– Adapter 12V

– Phiếu bảo hành

– Chứng nhận chất lượng cho máy và các điện cực

– Hướng dẫn s?dụng.

– Hộp đựng bằng giấy

+ HI5522-01: 115V

    + HI5522-02: 230V

Lưu ý * Đ?dẫn chưa bù nhiệt (hoặc TDS) là giá tr?đ?dẫn điện (hoặc TDS) không cần bù nhiệt.

** Giảm đến giới hạn đầu dò thực t?/td>

Bài viết Máy Đo pH/ORP/ISE Và EC/TDS/Đ?Mặn/Tr?Kháng Đ?Bàn Model HI5522-02 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Thiết B?Tấn Tài.

]]>
Máy Đo pH/ORP - Thiết B?Tấn Tài //goghost.net/san-pham/may-do-ph-orp-trong-truong-hoc-hi8014/ Thu, 23 Mar 2023 13:40:46 +0000 //demo1.goghost.net/index.php/san-pham/may-do-ph-orp-trong-truong-hoc-hi8014/ Model: HI8014

Hãng sản xuất: Hanna

Xuất x? Ý

Bảo hành: 12 Tháng

Bài viết Máy Đo pH/ORP Trong Trường Học HI8014 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Thiết B?Tấn Tài.

]]>
HI8014 đo pH/ORP với bù nhiệt bằng tay. HI8014 cũng có th?đo ORP với thang đo mV bằng cách mua thêm điện cực ORP tùy chọn (HI3131B). Hiệu chuẩn pH hai điểm có th?được thực hiện bằng vít hiệu chuẩn ?mặt trước. Nhiệt đ?được bù bằng tay bằng cách s?dụng vít vặn. B?máy đo pH/ORP bằng tay, chắc chắn này rất lý tưởng cho việc giảng dạy cho sinh viên các nguyên tắc cơ bản v?đo pH và ORP.

THÔNG S?K?THUẬT

Thang đo   0.00 đến 14.00 pH

±1999mV

Đ?phân giải   0.01 pH

1 mV

Đ?chính xác   ±0.01 pH

±1 mV

Hiệu chuẩn pH   Bằng tay, 2 điểm bằng vít chuẩn (offset ±1 pH; slope: 85 to          105%)
Bù nhiệt   Bằng tay t?0 đến 100 °C
Điện cực pH   HI1230B, thân PEI, cổng kết nối BNC, cáp 1m
Tr?kháng đầu vào   1012 Ohm
Nguồn điện   1 pin 9V
  Hiệu chuẩn slope/offset    t?80 đến 105% / ± 1 pH
Môi trường   0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95%
Kích thước   185 x 82 x 53 mm
Khối lượng   265g
Bảo hành  12 tháng cho máy, 06 tháng cho điện cực
Cung cấp gồm HI8014 cung cấp kèm điện cực HI1230B, vít hiệu chuẩn, hướng dẫn s?dụng và hộp đựng máy

Bài viết Máy Đo pH/ORP Trong Trường Học HI8014 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Thiết B?Tấn Tài.

]]>