Máy Đo pH/ORP/ISE - Thiết B?Tấn Tài //goghost.net/tu-khoa/may-do-ph-orp-ise/ Thu, 23 Mar 2023 13:42:08 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=6.4.2 //goghost.net/wp-content/uploads/favicon-100x100.png Máy Đo pH/ORP/ISE - Thiết B?Tấn Tài //goghost.net/tu-khoa/may-do-ph-orp-ise/ 32 32 Máy Đo pH/ORP/ISE - Thiết B?Tấn Tài //goghost.net/san-pham/may-do-ph-orp-ise-va-ec-tds-do-man-tro-khang-de-ban-model-hi5522-02/ Thu, 23 Mar 2023 13:41:42 +0000 //demo1.goghost.net/index.php/san-pham/may-do-ph-orp-ise-va-ec-tds-do-man-tro-khang-de-ban-model-hi5522-02/ Model: HI5522-02

Hãng sản xuất: HANNA

Xuất x? Ý

Bảo hành: 12 Tháng

Bài viết Máy Đo pH/ORP/ISE Và EC/TDS/Đ?Mặn/Tr?Kháng Đ?Bàn Model HI5522-02 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Thiết B?Tấn Tài.

]]>
THÔNG S?K?THUẬT

pH Thang đo -2.000 to 20.000 pH
Đ?phân giải 0.1, 0.01, 0.001 pH
Đ?chính xác ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD
Hiệu chuẩn T?động lên đến 5 điểm 1.68, 3.00, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01,12.45 và 5 đệm tùy chỉnh
Bù nhiệt T?động hoặc bằng tay t?-20 đến 120 đ?C
ORP – Điện Th?Oxy Hóa Kh?/td> Thang đo ±2000 mV
Đ?phân giải 0.1 mV
Đ?chính xác ±0.2 mV ±1 LSD
Relative mV Offset ±2000 mV
EC – Đ?dẫn Thang đo 0.000 to 9.999 μS/cm

10.00 to 99.99 μS/cm

100.0 to 999.9 μS/cm

1.000 to 9.999 mS/cm

10.00 to 99.99 mS/cm

100.0 to 1000.0 mS/cm EC thực t?

Đ?phân giải 0.001 μS/cm, 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.001 mS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm
Đ?chính xác ±1% giá tr?đo được (±0.01 μS/cm)
Hiệu chuẩn – Tại 1 hoặc nhiều điểm

– Nhận chuẩn t?động

– Chuẩn mặc định: 0.000 μS/cm, 84.00 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.000 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.00 mS/cm, 111.8 mS/cm

– Chuẩn người dùng

TDS – Tổng chất rắn hòa tan Thang đo 0.000 to 9.999 ppm (mg/L)

10.00 to 99.99 ppm (mg/L)

100.0 to 999.9 ppm (mg/L)

1.000 to 9.999 ppt (g/L)

10.00 to 99.99 ppt (g/L)

100.0 to 400.0 ppt (g/L) TDS thực t?

(với h?s?1.00)

Đ?phân giải 0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.001 ppt, 0.01 ppt, 0.1 ppt
Đ?chính xác ±1% giá tr?(±0.01 ppm)
ISE Thang đo 1 x 10⁻⁶ to 9.99 x 10¹⁰ nồng đ?/td>
Đ?phân giải 1; 0.1; 0.01; 0.001 nồng đ?/td>
Đ?chính xác ±0.5% giá tr?(hóa tr?I), ±1%  giá tr?(hóa tr?II)
Hiệu chuẩn đến 5 điểm với 5 dung dịch chuẩn có sẵn (0.1, 1, 10, 100, 1000) và 5 đơn v?tùy chọn
Tr?kháng Thang đo 1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm
Đ?phân giải 0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*
Đ?chính xác ±2% giá tr?(± 1 Ω•cm)
Đ?mặn – NaCl Thang đo – T?l?thực hành: 0.00 to 42.00 psu;

– T?l?nước biển t?nhiên: 0.00 to 80.00 ppt;

– T?l?%: 0.0 to 400.0%

Đ?phân giải – 0.01 cho t?l?thực hành và nước biển t?nhiên

– 0.1% cho t?l?%

Đ?chính xác ± 1% giá tr?đo được
Hiệu chuẩn T?l?%: 1 điểm tại 100% (HI7037 mua riêng)
Nhiệt đ?/td> Thang đo -20.0 to 120.0 ºC, -4.0 to 248.0 °F ; 253.15 to 393.15 K**
Đ?phân giải 0.1 °C, 0.1 °F; 0.1 K
Đ?chính xác ±0.2 °C, ±0.4 °F; ±0.2 K (không đầu dò)
Bù nhiệt Không kích hoạt, tuyến tính hoặc phi tuyến tính (nước t?nhiên)
H?s?nhiệt đ?/td> 0.00 đến 10.00 %/oC
Nhiệt đ?tham khảo 5.0 đến 30.0oC
Hằng s?cell 0.0500 to 200.00
Loại cell 4 cells
Điện cực pH HI1131B thân thủy tinh với đầu BNC cáp 1m
Đầu dò EC/TDS HI76312 bạch kim, 4 vòng với cáp 1m
Đầu dò nhiệt đ?/td> HI7662-W thép không g?với cáp 1m
USP ?45?/td>
Cổng kết nối PC USB
Kênh đầu vào – pH/ORP/ISE

– EC/TDS/Đ?mặn/Tr?kháng

GLP Hằng s?cell/offset đầu dò, nhiệt đ?tham khảo, h?s?bù nhiệt, điểm chuẩn, thời gian chuẩn
Nguồn điện Adapter 12V (bao gồm)
Môi trường 0 đến 50oC, RHmax 95% không ngưng t?/td>
Kích thước 160 x 231 x 94 mm
Khối lượng 1.2 Kg
Bảo hành 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm

(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)

Cung cấp gồm – Máy đo HI5522

– Điện cực pH HI1131B

– Đầu dò nhiệt đ?HI7662-W

– Đầu dò đ?dẫn HI76312

– Giá đ?điện cực

– Gói dung dịch chuẩn pH4.01 và pH7.01

– Gói dung dịch rửa điện cực HI700601

– Dung dịch châm thân điện cực pH HI7082 (30mL)

– Adapter 12V

– Phiếu bảo hành

– Chứng nhận chất lượng cho máy và các điện cực

– Hướng dẫn s?dụng.

– Hộp đựng bằng giấy

+ HI5522-01: 115V

    + HI5522-02: 230V

Lưu ý * Đ?dẫn chưa bù nhiệt (hoặc TDS) là giá tr?đ?dẫn điện (hoặc TDS) không cần bù nhiệt.

** Giảm đến giới hạn đầu dò thực t?/td>

Bài viết Máy Đo pH/ORP/ISE Và EC/TDS/Đ?Mặn/Tr?Kháng Đ?Bàn Model HI5522-02 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Thiết B?Tấn Tài.

]]>