Máy Đo pH/ORP/EC/TDS/Đ?Mặn/DO/Áp Suất/Nhiệt Đ?- Thiết B?Tấn Tài //goghost.net/tu-khoa/may-do-ph-orp-ec-tds-do-man-do-ap-suat-nhiet-do/ Thu, 23 Mar 2023 13:41:55 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=6.4.2 //goghost.net/wp-content/uploads/favicon-100x100.png Máy Đo pH/ORP/EC/TDS/Đ?Mặn/DO/Áp Suất/Nhiệt Đ?- Thiết B?Tấn Tài //goghost.net/tu-khoa/may-do-ph-orp-ec-tds-do-man-do-ap-suat-nhiet-do/ 32 32 Máy Đo pH/ORP/EC/TDS/Đ?Mặn/DO/Áp Suất/Nhiệt Đ?- Thiết B?Tấn Tài //goghost.net/san-pham/may-do-ph-orp-ec-tds-do-man-do-ap-suat-nhiet-do-chong-tham-nuoc-model-hi98194/ Thu, 23 Mar 2023 13:41:42 +0000 //demo1.goghost.net/index.php/san-pham/may-do-ph-orp-ec-tds-do-man-do-ap-suat-nhiet-do-chong-tham-nuoc-model-hi98194/ Model: HI98194

Hãng sản xuất: Hanna

Xuất x? Ý

Bảo hành: 12 Tháng

Bài viết Máy Đo pH/ORP/EC/TDS/Đ?Mặn/DO/Áp Suất/Nhiệt Đ?Chống Thấm Nước Model HI98194 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Thiết B?Tấn Tài.

]]>
THÔNG S?K?THUẬT

Thang đo pH 0.00 to 14.00 pH
Đ?phân giải pH 0.01 pH
Đ?chính xác pH ±0.02 pH
Hiệu chuẩn pH T?động 1, 2 hoặc 3 điểm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) hoặc 1 đệm tùy chỉnh
Thang đo mV – pH ±600.0 mV
Đ?phân giải mV – pH 0.1 mV
Đ?chính xác mV – pH ±0.5 mV
Thang đo ORP ±2000.0 mV
Đ?phân giải ORP 0.1 mV
Đ?chính xác ORP ±1.0 mV
Hiệu chuẩn ORP t?động tại 1 điểm tùy chỉnh (mV tương đối)
Thang đo Đ?Dẫn 0 to 9999 µS/cm; 0.000 to 200.0 mS/cm (EC tuyệt đối đến 400.0 mS/cm)
Đ?phân giải Đ?Dẫn T?động: 1 µS/cm from 0 to 9999 µS/cm;

0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm;

0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm;

T?động (mS/cm): 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/cm;

0.01 from 100.0 to 400.0 mS/cm ;

bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01

Đ?chính xác Đ?Dẫn ±1 % kết qu?đo hoặc ±1µS/cm cho giá tr?lớn hơn
Hiệu chuẩn Đ?Dẫn T?động 1 điểm (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc tùy chỉnh
Thang đo TDS
(tổng chất rắn hòa tan)
0 to 9999 ppm (mg/L)

0.000 to 400.0 ppt (g/L)

(giá tr?lớn nhất dựa trên h?s?TDS)

Đ?phân giải TDS Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L)
T?động: 1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L;0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ; 0.1 ppt (g/L) t?100.0 đến 400.0 ppt (g/L).

T?động ppt (g/L): 0.001 ppt (g/L) from 0.000 to 9.999 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ;0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L)

Đ?chính xác TDS ±1% kết qu?đo hoặc ±1 ppm cho giá tr?lớn hơn
Hiệu chuẩn TDS Theo hiệu chuẩn đ?dẫn
Thang đo Tr?kháng 0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm
Đ?phân giải Tr?kháng Dựa trên kết qu?đo tr?kháng
Hiệu chuẩn Tr?kháng Theo hiệu chuẩn đ?dẫn
Thang đo Đ?mặn 0.00 to 70.00 PSU
Đ?phân giải Đ?mặn 0.01 PSU
Đ?chính xác Đ?mặn ±2% kết qu?đo hoặc ±0.01 PSU cho giá tr?lớn hơn
Hiệu chuẩn Đ?mặn Theo chuẩn đ?dẫn
Thang đo σ Nước biển 0.0 to 50.0 σt, σ₀, σ₁₅
Đ?phân giải σ Nước biển 0.1 σt, σ₀, σ₁₅
Đ?chính xác σ Nước biển ±1 σt, σ₀, σ₁₅
Hiệu chuẩn σ Nước biển Theo chuẩn đ?dẫn
Thang đo oxy hòa tan 0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L)
Đ?phân giải oxy hòa tan 0.1%; 0.01 ppm (mg/L)
Đ?chính xác oxy hòa tan 0.0 to 300.0 %: ± 1.5 % kết qu?hoặc ± 1.0 % giá tr?lớn hơn

300.0 to 500.0 %: ± 3 % kết qu?đo

0.00 to 30.00 ppm (mg/L): ± 1.5 % kết qu?đo hoặc ±0.10 ppm (mg/L) giá tr?lớn hơn

30.00 ppm (mg/L) to 50.00 ppm (mg/L): ± 3 % kết qu?đo

Hiệu chuẩn DO t?động 1 hoặc 2 điểm tại 0mg/L và 100% hoặc điểm tùy chỉnh
Thang đo Áp suất 450 to 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa
Đ?phân giải Áp suất 0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa
Đ?chính xác Áp suất ±3 mm Hg trong ±15°C t?nhiệt đ?chuẩn
Hiệu chuẩn Áp suất t?động tại 1 điểm tùy chọn
Thang đo nhiệt đ?/td> -5.00 to 55.00 °C, 23.00 to 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K
Đ?phân giải Nhiệt đ?/td> 0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F
Đ?chính xác nhiệt đ?/td> ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K
Hiệu chuẩn Nhiệt đ?/td> t?động tại 1 điểm tùy chọn
Bù Nhiệt đ?/td> t?động t?-5 to 55 °C (23 to 131 °F)
B?nh?lưu 45,000 bản (ghi liên tục hoặc ghi theo yêu cầu)
Ghi theo khoảng thời gian T?1 giây đến 3 tiếng
Kết nối PC Cổng USB với phần mềm HI9298194
Pin 4 x 1.5 V/ khoảng 360 gi?s?dụng liên tục mà không cần đèn nền (50 gi?với đèn nền)
Môi trường 0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)
Kích thước 185 x 93 x 35.2 mm
Khối lượng 400 g
Bảo hành 12 tháng cho máy ; 06 tháng cho điện cực và cảm biến đi kèm

(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)

Cung cấp gồm – Máy đo HI98194

– Đầu dò đa thông số HI7698194

+ HI98194: điện cực cáp 4m

        + HI98194/10: điện cực cáp 10m

        + HI98194/20: điện cực cáp 20m

        + HI98194/40: điện cực cáp 40m

– Cảm biến pH/ORP HI7698194-1

– Cảm biến EC/TDS/NaCl HI7698194-3

– Cảm biến oxy hòa tan HI7698194-2

– Dung dịch chuẩn nhanh HI9828-0 cho pH và đ?dẫn (230mL)

– B?ph?kiện cho cảm biến oxy hòa tan HI76981942 (1 chai dung dịch điện phân châm màng DO HI7042S (30mL) và nắp màng (5 cái) và vòng ron O (5 cái), 1 xilanh với 1 gói m?bôi trơn các vòng O)

– Cáp USB.

– 4 pin AA 1.5V.

– Hướng dẫn s?dụng.

– Chứng nhận chất lượng cho máy, đầu dò và các cảm biến.

– Phiếu bảo hành.

– Vali đựng máy.

Bài viết Máy Đo pH/ORP/EC/TDS/Đ?Mặn/DO/Áp Suất/Nhiệt Đ?Chống Thấm Nước Model HI98194 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Thiết B?Tấn Tài.

]]>