Máy Đo EC/TDS/Tr?Kháng Model HI98197 - Thiết B?Tấn Tài //goghost.net/tu-khoa/may-do-ec-tds-tro-khang-model-hi98197/ Thu, 23 Mar 2023 13:42:05 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=6.4.2 //goghost.net/wp-content/uploads/favicon-100x100.png Máy Đo EC/TDS/Tr?Kháng Model HI98197 - Thiết B?Tấn Tài //goghost.net/tu-khoa/may-do-ec-tds-tro-khang-model-hi98197/ 32 32 Máy Đo EC/TDS/Tr?Kháng Model HI98197 - Thiết B?Tấn Tài //goghost.net/san-pham/may-do-ec-tds-tro-khang-do-man-dac-biet-cho-nuoc-sieu-tinh-khiet-model-hi98197/ Thu, 23 Mar 2023 13:41:42 +0000 //demo1.goghost.net/index.php/san-pham/may-do-ec-tds-tro-khang-do-man-dac-biet-cho-nuoc-sieu-tinh-khiet-model-hi98197/ Model: HI98197

Hãng sản xuất: HANNA

Xuất x? Ý

Bảo hành: 12 Tháng

Bài viết Máy Đo EC/TDS/Tr?Kháng/Đ?Mặn Đặc Biệt Cho Nước Siêu Tinh Khiết Model HI98197 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Thiết B?Tấn Tài.

]]>
THÔNG S?K?THUẬT

Đ?DẪN – EC
Thang đo 0.000 đến 9.999 μS/cm;

10.00 đến 99.99 μS/cm;

100.0 đến 999.9 μS/cm;

1.000 đến 9.999 mS/cm;

10.00 đến 99.99 mS/cm;

100.0 đến 1000.0 mS/cm (đ?dẫn thực t? bù nhiệt đến 400 mS/cm)

Đ?phân giải 0.001 μS/cm; 0.01 μS/cm; 0.1 μS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm
Đ?chính xác ±1% kết qu?đo (±0.01 μS/cm hoặc 1 ch?s? với giá tr?lớn hơn)
Hiệu chuẩn t?động đến 5 điểm với 7 chuẩn có sẵn (0.00 μS/cm, 84.0 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm)
TỔNG CHẤT RẮN HÒA TAN – TDS
Thang đo TDS 0.00 đến 99.99 ppm (mg/L);

100.0 đến 999.9 ppm (mg/L);

1.000 đến 9.999 ppt (g/L);

10.00 đến 99.99 ppt (g/L);

100.0 đến 400.0 ppt (g/L)

Đ?phân giải TDS 0.01 ppm; 0.1 ppm; 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L)
Đ?chính xác TDS ±1% kết qu?đo (±0.05 mg/L (ppm) hoặc 1 ch?s? với giá tr?lớn hơn)
Hiệu chuẩn TDS Dư?trên hiệu chuẩn đ?dẫn
TR?KHÁNG
Thang đo 0.1 đến 99.9 Ω•cm;

100 đến 999 Ω•cm;

1.00 đến 9.99 KΩ•cm;

10.0 đến 99.9 KΩ•cm;

100 đến 999 KΩ•cm;

1.00 đến 9.99 MΩ•cm;

10.0 đến 100.0 MΩ•cm

Đ?phân giải 0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*
Đ?chính xác ±1% kết qu?đo (±10Ω hoặc 1 ch?s? với giá tr?lớn hơn)
Hiệu chuẩn Dựa trên hiệu chuẩn đ?dẫn
Đ?MẶN – NaCl
Thang đo 0.0 đến 400.0% NaCl

0.00 đến 42.00 PSU – Đ?mặn thực hành

0.00 đến 80.00 (ppt) – T?l?nước biển t?nhiên UNESCO 1966

Đ?phân giải 0.1%; 0.01
Đ?chính xác ±1% kết qu?đo
Hiệu chuẩn Thang đo %NaCl: 1 điểm tại 100% (dung dịch chuẩn HI7037 mua riêng)

Thang đo PSU và ppt: Dựa trên hiệu chuẩn đ?dẫn

NHIỆT Đ?/strong>
Thang đo -20.0 đến 120.0°C

-4.0 đến 248.0°F

Đ?phân giải 0.1°C

0.1°F

Đ?chính xác ±0.2°C ; ±0.4°F (không gồm sai s?đầu dò)
Hiệu chuẩn 1 hoặc 2 điểm
THÔNG S?KHÁC
Bù nhiệt đ?/td> Tùy chọn:

Không bù nhiệt – NoTC

Tuyến tính (-20 đến 120 °C; -4 đến 248°F)

Phi tuyến tính – ISO/DIN 7888 (-0 đến 36°C; 32 đến 96.8°F)

Ch?đ?đo autorange, autoend, lock và mặc định
Nhiệt đ?tham khảo 15°C, 20°C and 25°C
H?s?nhiệt đ?/td> 0.00 đến 10.00%/°C
H?s?TDS 0.40 đến 1.00
Điện cực HI763123 ?điện cực loại 4 vòng, platinum với cảm biến nhiệt bên trong và dây cáp dài 1m (bao gồm)
Ghi theo yêu cầu 400 mẫu; thời gian ghi: 5, 10, 30 giây, 1, 2, 5, 10, 15, 30, 60, 120, 180 phút (tối đa 1000 mẫu)
Cấu hình Lên đến 10
Kết nối máy tính Qua cổng USB
Pin 4 pin 1.5V
T?động tắt Tùy chọn: 5, 10, 30, 60 phút hoặc không kích hoạt
Môi trường 0 đến 50°C (32 đến 122°F); RH 100% (IP67)
Kích thước 185 x 93 x 35.2 mm
Khối lượng 400 g
Bảo hành 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm

(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)

Cung cấp gồm – Máy đo HI98197

– Điện cực đ?dẫn/TDS/Tr?Kháng/Đ?Mặn/Nhiệt đ?HI763123 với dây cáp dài 1m

– Cảm biến dòng chảy thép không g?HI605453

– Dung dịch hiệu chuẩn 1413 µS/cm HI7031M (230 ml)

– Dung dịch hiệu chuẩn 84 µS/cm HI7033M (230 ml)

– Cốc nhựa 100 ml (2)

– Cáp micro USB truyền d?liệu máy tính

– Pin (trong máy)

– Hướng dẫn s?dụng

– Chứng nhận chất lượng cho máy và điện cực

– Phiếu bảo hành

– Vali đựng máy

Bài viết Máy Đo EC/TDS/Tr?Kháng/Đ?Mặn Đặc Biệt Cho Nước Siêu Tinh Khiết Model HI98197 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Thiết B?Tấn Tài.

]]>