Máy Đo EC/TDS/Tr?Kháng/Đ?Mặn/Nhiệt Đ?- Thiết B?Tấn Tài //goghost.net/tu-khoa/may-do-ec-tds-tro-khang-do-man-nhiet-do/ Thu, 23 Mar 2023 13:41:54 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=6.4.2 //goghost.net/wp-content/uploads/favicon-100x100.png Máy Đo EC/TDS/Tr?Kháng/Đ?Mặn/Nhiệt Đ?- Thiết B?Tấn Tài //goghost.net/tu-khoa/may-do-ec-tds-tro-khang-do-man-nhiet-do/ 32 32 Máy Đo EC/TDS/Tr?Kháng/Đ?Mặn/Nhiệt Đ?- Thiết B?Tấn Tài //goghost.net/san-pham/may-do-ec-tds-tro-khang-do-man-nhiet-do-chuyen-nghiep-model-hi98192/ Thu, 23 Mar 2023 13:41:42 +0000 //demo1.goghost.net/index.php/san-pham/may-do-ec-tds-tro-khang-do-man-nhiet-do-chuyen-nghiep-model-hi98192/ Model: HI98192

Hãng sản xuất: HANNA

Xuất x? Ý

Bảo hành: 12 Tháng

Bài viết Máy Đo EC/TDS/Tr?Kháng/Đ?Mặn/Nhiệt Đ?Chuyên Nghiệp Model HI98192 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Thiết B?Tấn Tài.

]]>
THÔNG S?K?THUẬT

Thang đo Đ?Dẫn (EC) 0.000 to 9.999 μS/cm* (không nên s?dụng điện cực dài 4m khi đo ?thang đo này)

10.00 to 99.99 μS/cm; 100.0 to 999.9 μS/cm;

1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm;

100.0 to 1000.0 mS/cm (đ?dẫn thực t? bù nhiệt đ?đến 400 mS/cm)

Đ?phân giải EC 0.001 μS/cm; 0.01 μS/cm; 0.1 μS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm
Đ?chính xác EC ±1% kết qu?đo (±0.01 μS/cm hoặc 1 ch?s? với giá tr?lớn hơn)
Hiệu chuẩn EC t?động đến 5 điểm với tùy chọn 7 điểm sau

(0.00 μS/cm, 84.0 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm)

Thang đo Tổng Chất Rắn Hòa Tan

– TDS

0.00 to 99.99 ppm; 100.0 to 999.9 ppm;

1.000 to 9.999 ppt (g/L); 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 100.0 to 400.0 ppt (g/L)

Đ?phân giải TDS 0.01 ppm; 0.1 ppm; 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L)
Đ?chính xác TDS ±1% kết qu?đo (±0.05 mg/L (ppm) hoặc 1 ch?s? với giá tr?lớn hơn)
Thang đo Tr?kháng 1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm;

1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm;

100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm

Đ?phân giải Tr?kháng 0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*
Đ?chính xác Tr?kháng ±1% kết qu?đo (±10 Ω hoặc 1 ch?s? với giá tr?lớn hơn)
Thang đo Đ?mặn % NaCl : 0.0 to 400.0%;

đ?mặn thực hành: 0.00 to 42.00 (PSU);

t?l?nước biển t?nhiên – UNESCO 1966: 0.00 to 80.00 (ppt)

Đ?phân giải Đ?mặn 0.1%; 0.01
Đ?chính xác Đ?mặn ±1% kết qu?đo
Hiệu chuẩn Đ?mặn – 1 điểm theo % (dung dịch chuẩn HI7037 mua riêng)

– hoặc s?dụng chuẩn đ?dẫn cho thang đo PSU và ppt

Thang đo Nhiệt đ?/td> -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)
Đ?phân giải Nhiệt đ?/td> 0.1°C (0.1°F)
Đ?chính xác Nhiệt đ?/td> ±0.2°C; ±0.4°F (bao gồm sai s?đầu dò)
Hiệu chuẩn Nhiệt đ?/td> 1 hoặc 2 điểm
Bù nhiệt đ?/td> không, tuyến tính (-20 to 120 °C; -4 to 248°F), Phi tuyến tính – ISO/DIN 7888 (-0 to 36 °C; 32 to 96.8°F)
Ch?đ?đo auto thang đo, autoend, lock và c?định
Nhiệt đ?tham khảo 15°C, 20°C and 25°C
H?s?nhiệt đ?/td> 0.00 to 10.00 %/°C
H?s?TDS 0.40 to 1.00
Điện cực HI763133 đ?dẫn/TDS/tr?kháng/đ?mặn 4 vòng với cảm biến nhiệt bên trong và cáp 1m (bao gồm)
Ghi d?liệu theo yêu cầu 400 mẫu; thời gian ghi: 5, 10, 30 giây, 1, 2, 5, 10, 15, 30, 60, 120, 180 phút (tối đa 1000 mẫu)
Cấu hình Lên đến 10
Kết nối PC Qua cổng USB
Pin (4) x 1.5V / khoảng 100 gi?s?dụng liên tục (không có đèn nền), 25 gi?với đèn nền
T?động tắt Tùy chọn: 5, 10, 30, 60 phút hoặc không kích hoạt
Môi trường 0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)
Kích thước 185 x 93 x 35.2 mm
Khối lượng 400 g
Bảo hành 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm

(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)

Cung cấp gồm – Máy đo HI98192 kèm pin

– Điện cực đ?dẫn/TDS/Tr?Kháng/Đ?Mặn/Nhiệt đ?HI763133 cáp dài 1m

– Dung dịch hiệu chuẩn 1413 µS/cm HI7031M (230 ml)

– Dung dịch hiệu chuẩn 111.8 mS/cm HI7035M (230 ml)

– Cốc nhựa 100 ml (2)

– Cáp micro USB truyền d?liệu máy tính

– Hướng dẫn s?dụng

– Hướng dẫn nhanh

– Chứng nhận chất lượng cho máy và đầu dò

– Phiếu bảo hành

– Vali đựng máy

Bài viết Máy Đo EC/TDS/Tr?Kháng/Đ?Mặn/Nhiệt Đ?Chuyên Nghiệp Model HI98192 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Thiết B?Tấn Tài.

]]>