Máy Đo Đa Ch?Tiêu pH/ORP/ISE v - Thiết B?Tấn Tài //goghost.net/tu-khoa/may-do-da-chi-tieu-ph-orp-ise-v/ Thu, 23 Mar 2023 13:42:07 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=6.4.2 //goghost.net/wp-content/uploads/favicon-100x100.png Máy Đo Đa Ch?Tiêu pH/ORP/ISE v - Thiết B?Tấn Tài //goghost.net/tu-khoa/may-do-da-chi-tieu-ph-orp-ise-v/ 32 32 Máy Đo Đa Ch?Tiêu pH/ORP/ISE v - Thiết B?Tấn Tài //goghost.net/san-pham/may-do-da-chi-tieu-ph-orp-ise-va-ec-tds-do-man-model-hi2550-02/ Thu, 23 Mar 2023 13:41:42 +0000 //demo1.goghost.net/index.php/san-pham/may-do-da-chi-tieu-ph-orp-ise-va-ec-tds-do-man-model-hi2550-02/ Model: HI2550-02

Hãng sản xuất: HANNA

Xuất x? Ý

Bảo hành: 12 Tháng

Bài viết Máy Đo Đa Ch?Tiêu pH/ORP/ISE và EC/TDS/Đ?Mặn Model HI2550-02 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Thiết B?Tấn Tài.

]]>
THÔNG S?K?THUẬT

Thang đo pH ?.0 to 16.0 pH, -2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH
Đ?phân giải pH 0.1, 0.01, 0.001 pH
Đ?chính xác pH (@25ºC/77ºF) ±0.01 pH, ±0.002 pH
Hiệu chuẩn pH đến 5 điểm chuẩn, 7 b?đệm tiêu chuẩn có sẵn (1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45), và 2 đệm tùy chỉnh
Bù nhiệt đ?pH T?động hoặc bằng tay t?-20.0 đến 120.0 °C
Thang đo offset mV tương đối ±2000 mV
Thang đo EC 0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm (EC tuyệt đối)**
Đ?phân giải EC 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm
Đ?chính xác EC (@25ºC/77ºF) ±1% kết qu?đo (±0.05 μS/cm hoặc 1 ch?s? giá tr?lớn hơn)
Hiệu chuẩn EC t?động, 1 điểm với 6 giá tr?(84, 1413, 5000, 12880, 80000, 111800 μS/cm)
Thang đo TDS 0.00 to 14.99 ppm (mg/L), 15.0 to 149.9 ppm (mg/L), 150 to 1499 ppm (mg/L), 1.50 to 14.99 g/L, 15.0 to 100.0 g/L, đến 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)**, với h?s?0.80
Đ?phân giải TDS 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L
Đ?chính xác TDS (@25ºC/77ºF) ±1% kết qu?đo (±0.03 ppm hoặc 1 ch?s? giá tr?lớn hơn)
H?s?TDS 0.40 đến 0.80 (mặc định là 0.50)
Thang đo đ?mặn 0.0 to 400.0% NaCl
Đ?phân giải đ?mặn 0.1% NaCl
Đ?chính xác đ?mặn (@25ºC/77ºF) ±1% kết qu?đo
Hiệu chuẩn đ?mặn 1 điểm với dung dịch chuẩn HI7037
Thang đo nhiệt đ?/th> -20.0 to 120.0 ºC
Đ?phân giải nhiệt đ?/th> 0.1 °C
Đ?chính xác nhiệt đ?/th> ±0.4°C (±0.8°F) (tr?sai s?đầu dò)
Hiệu chuẩn nhiệt đ?/th> 2 điểm, tại 0 và 50°C
H?s?nhiệt đ?/th> Tùy chọn t?0.00 đến 6.00%/°C (ch?EC và TDS; mặc định là 1.90 %/°C)
Thang đo ISE/ORP ±999.9 mV; ±2000 mV
Đ?phân giải ISE/ORP 0.1 mV (±1000.0 mV); 1 mV (± 2000 mV)
Đ?chính xác ISE/ORP ± 0.2 mV (±999.9 mV); ± 1 mV (±2000 mV)
Điện cực pH HI1131B, điện cực thủy tinh cổng BNC cáp 1m (đi kèm)
Đầu dò EC HI76310, đầu dò đ?dẫn bạch kim 4 vòng tích hợp cảm biến nhiệt đ?và cáp 1m (3.3 ‘) (bao gồm)
Đầu dò nhiệt đ?/th> HI7662 bằng thép không g? cáp 1m (bao gồm)
Ghi d?liệu 200 mẫu, ghi theo yêu cầu
Ghi theo khoảng thời gian 500 bản; thời gian ghi 5, 10, 30 giây và 1, 2, 5, 10, 15, 30, 60, 120, 180 phút
T?động tắt Sau 5 phút không s?dụng (có th?không kích hoạt)
Kết nối Cổng USB
Môi trường 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng t?/td>
Ngõ vào 1012 ohms
Nguồn điện adapter 12 VDC (đi kèm)
Kích thước 235 x 222 x 109 mm (9.2 x 8.7 x 4.3?
Khối lượng 1.3 kg (2.9 lbs.)
Bảo hành 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực
Cung cấp gồm HI2550 được cung cấp kèm điện cực pH HI1131B, đầu dò EC/TDS HI76310, đầu dò nhiệt đ?HI7662, giá đ?điện cực HI76404N,  gói dung dịch đệm pH 4.01 và pH 7.01, dung dịch điện phân KCl3.5M HI7082 (30 ml), adapter 12 VDC và hướng dẫn

Bài viết Máy Đo Đa Ch?Tiêu pH/ORP/ISE và EC/TDS/Đ?Mặn Model HI2550-02 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Thiết B?Tấn Tài.

]]>