edge® đơn ch?tiêu - Máy Đo EC/TDS/Đ?Mặn/Nhiệt Đ?Model HI2003-02 - Thiết B?Tấn Tài //goghost.net/tu-khoa/edge-don-chi-tieu-may-do-ec-tds-do-man-nhiet-do-model-hi2003-02/ Thu, 23 Mar 2023 13:42:06 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=6.5.5 //goghost.net/wp-content/uploads/favicon-100x100.png edge® đơn ch?tiêu - Máy Đo EC/TDS/Đ?Mặn/Nhiệt Đ?Model HI2003-02 - Thiết B?Tấn Tài //goghost.net/tu-khoa/edge-don-chi-tieu-may-do-ec-tds-do-man-nhiet-do-model-hi2003-02/ 32 32 edge® đơn ch?tiêu - Máy Đo EC/TDS/Đ?Mặn/Nhiệt Đ?Model HI2003-02 - Thiết B?Tấn Tài //goghost.net/san-pham/edge-don-chi-tieu-may-do-ec-tds-do-man-nhiet-do-model-hi2003-02/ Thu, 23 Mar 2023 13:41:42 +0000 //demo1.goghost.net/index.php/san-pham/edge-don-chi-tieu-may-do-ec-tds-do-man-nhiet-do-model-hi2003-02/ Model: HI2003-02

Hãng sản xuất: HANNA

Xuất x? Ý

Bảo hành: 12 Tháng

Bài viết edge® đơn ch?tiêu – Máy Đo EC/TDS/Đ?Mặn/Nhiệt Đ?Model HI2003-02 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Thiết B?Tấn Tài.

]]>
THÔNG S?K?THUẬT

Đ?dẫn (EC)
Thang đo 0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm (EC tuyệt đối)**
Đ?phân giải 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm
Đ?chính xác ±1% giá tr?(±0.05 μS/cm hoặc 1 ch?s? với giá tr?lớn hơn)
Hiệu chuẩn T?động tại 1 điểm

– 1 điểm offset (0.00 μS/cm trong không khí)

– 1 điểm chuẩn slope tại 84 μS/cm, 1413 μS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm hoặc 111.8 mS/cm

Tổng Chất Rắn Hòa Tan (TDS)
Thang đo 0.00 to 14.99 ppm (mg/L), 15.0 to 149.9 ppm (mg/L), 150 to 1499 ppm (mg/L), 1.50 to 14.99 g/L, 15.0 to 100.0 g/L, up to 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)**
Đ?phân giải 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L
Đ?chính xác ±1% giá tr?(±0.03 ppm hoặc 1 ch?s? với giá tr?lớn hơn)
Hiệu chuẩn Chung với hiệu chuẩn EC
H?s?chuyển đổi 0.40 đến 0.80 (giá tr?mặc định là 0.50)
Đ?MẶN (NaCl)
Thang đo 0.0 to 400.0% NaCl, 2.00 to 42.00 PSU, 0.0 to 80.0 g/L*
Đ?phân giải 0.1% NaCl, 0.01 PSU, 0.01 g/L
Đ?chính xác ±1% giá tr?/td>
NHIỆT Đ?/strong>
Thang đo -20.0 to 120.0ºC, -4.0 to 248.0°F
Đ?phân giải 0.1°C, 0.1°F
Đ?chính xác ±0.5°C, ±0.9°F
THÔNG S?KHÁC
Bù nhiệt    T?động t?-5 đến 100oC ,NoTC ?có th?chọn khi đo đ?dẫn tuyệt đối
H?s?nhiệt đ?đ?dẫn    0.00 đến 6.00%/oC
GLP
Ghi d?liệu đến 1000 bản ghi (400 ?ch?đ?cơ bản): Bằng tay theo yêu cầu (tối đa 200 bản), Bằng tay dựa theo s?ổn định (tối đa 200 bản), Ghi theo khoảng thời gian (tối đa 600 mẫu; 100 bản)
Kết nối 1 cổng USB đ?sạc và kết nối máy tính, 1 cổng đ?lưu tr?/td>
Môi trường 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng t?/td>
Pin Pin có th?sạc lại với 8 gi?s?dụng liên tục
Nguồn điện adapter 5 VDC (đi kèm)
Kích thước 202 x 140 x 12.7mm
Khối lượng 250 g
Bảo hành  12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực

(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)

Cung cấp gồm  – Máy đo HI2003

+ HI2003-01: 115V

   + HI2003-02: 230V

– Điện cực EC/TDS/Đ?mặn HI763100 thân bằng nhựa tích hợp cảm biến nhiệt đ? cổng 3.5mm

– 4 Gói dung dịch chuẩn đ?dẫn 1413 μS/cm

– 2 Gói dung dịch chuẩn đ?dẫn 12880 μS/cm

– 2 Gói dung dịch chuẩn đ?dẫn 5000 μS/cm

– 2 gói dung dịch rửa điện cực

– Cáp USB

– Giá đ?điện cực và đ?sạc

– Giá gắn tường

– Adapter 5 VDC

– Hướng dẫn s?dụng

– Phiếu bảo hành

– Chứng ch?chất lượng cho máy và điện cực

– Hộp đựng

Ghi chú * ch??ch?đ?Cơ bản

** không kích hoạt chức năng bù nhiệt

Bài viết edge® đơn ch?tiêu – Máy Đo EC/TDS/Đ?Mặn/Nhiệt Đ?Model HI2003-02 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Thiết B?Tấn Tài.

]]>