Máy li tâm tốc độ cao Hermle Z32HK
Model: Z32HK
Hãng sản xuất: Hermle
Xuất xứ: Đức
Bảo hành: 12 Tháng
Máy li tâm Z 32 HK được tích hợp rất nhiều phụ kiện,với tốc độ li tâm cao và khả năng làm lạnh nhanh máy li tâm Z 32 HK được ứng dụng trong rất nhiều các nghiên cứu.
Thông số kỹ thuật:
– Tốc độ ly tâm tối đa: 20000 vòng/phút
– Lực ly tâm tối đa: 38007 xg
– Khoảng tốc độ : 200 – 20000 vòng/phút
– Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 100 ml
– Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
– Nhiệt độ: -20 đến 400C, bước tăng 10C
– Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
– Kích thước (WxHxD): 40 x 36 x 70 cm
– Khối lượng: 71 kg
Mã đặt hàng:
311.00 V07 – Z 32 HK, 230 V / 50 – 60 Hz / 1200 W
311.00 V08 – Z 32 HK, 120 V / 50 – 60 Hz / 1200 W
Tính năng:
– Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
– Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn
– Khóa nắp bằng động cơ
– Hệ thống tự động nhận biết rotor với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.
– Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
– Hệ thống làm lạnh không sử dụng khí CFC
– Một lượng lớn các loại rotor và phụ kiện
– Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
– Báo bằng âm thanh khi kết thúc quá trình ly tâm
– Thay đổi rotor dễ dàng và nhanh chóng
– Độ ồn: < 60 dBA ở tốc độ tối đa
– Chỉ thị giá trị cài đặt và giá trị thực
– Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực g-force, bước cài đặt 10
– 10 cấp độ tăng tốc và giảm tốc, có thể không phanh cho chế độ giảm tốc
– Khoảng nhiệt độ từ -20 đến 400C với bước tăng 10C
– Chỉ thị nhiệt độ mẫu
– Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giớ 59 phút hoặc liên tục
– Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm rotor
– Phím ly tâm nhanh “Quick” dùng cho thời gian ngắn
Bảng lựa chọn Rotor
Khả năng li tâm tối đa | Tốc độ li tâm tối đa | Lực li tâm tối đa | Mã đặt hàng | Góc li tâm |
24 x 1,5 ml * | 20000 rpm | 38007 xg | 220.87 V15 | 45° |
24 x 1,5/2,0 ml | 17000 rpm | 27460 xg | 220.87 V16 | 45° |
30 x 1,5/2,0 ml | 17000 rpm | 30368 xg | 221.17 V07 | 45° |
44 x 1,5/2,0 ml | 13500 rpm | 17113 xg | 220.88 V09 | 32°/55° |
20 x 10 ml | 14000 rpm | 21472 xg | 221.28 V02 | 30° |
6 x 50 ml | 16000 rpm | 24039 xg | 221.22 V02 | 26° |
10 x 50 ml conical | 9000 rpm | 11771 xg | 221.52 V02 | 38° |
4 x 85 ml | 15000 rpm | 23140 xg | 221.20 V02 | 30° |
30 x 15 ml | 4500 rpm | 2830/2467 xg | 221.19 V02 | 35° |
6 x 85 ml | 13500 rpm | 20984 xg | 220.78 V05 | 25° |
6 x 85 ml | 13000 rpm | 21726 xg | 221.18 V02 | 38° |
4 x 100 ml | 4500 rpm | 3350 xg | 221.12 V03 | 0 – 90° |
4 x 100 ml | 5000 rpm | 3885 xg | 220.72 V06 | 0 – 90° |
12 x 15 ml conical | 6000 rpm | 4427 xg | 221.54 V02 | 32° |
6 x 50 ml conical | 6000 rpm | 4427 xg | 221.55 V02 | 40° |
2 x 3 MTP | 4500 rpm | 2761 xg | 221.16 V03 | 0 – 90° |
4 x 8 – PCR Strips | 15000 rpm | 15343 xg | 221.38 V01 | 45° |